555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bét 68]
History Search Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) bét adj At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst hạng bét the lowest class đứng bét lớp to be the last in one's …
Bét (trong tiếng Anh là “worst”) là tính từ chỉ sự kém cỏi, thấp kém nhất trong một hệ thống phân loại hoặc đánh giá nào đó.
Bét là gì: Tính từ (Khẩu ngữ) ở bậc thấp nhất về thứ hạng trong sự phân loại, đánh giá đứng bét lớp vé hạng bét bài thi này, bét ra cũng phải được tám điểm Trái nghĩa : nhất (tình trạng sai …
Bét Tính từ (Khẩu ngữ) ở bậc thấp nhất về thứ hạng trong sự phân loại, đánh giá đứng bét lớp vé hạng bét bài thi này, bét ra cũng phải được tám điểm Trái nghĩa: nhất (tình trạng sai sót, hư …
thiếu bétan utter shortage (omission...) thiếu bét an utter shortage (omission...) công việc nát bétthe job is in an utter confusion, the job is in an utter mess công việc nát bét the job is in an …
Tính từ bét Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá. Đứng bét lớp . Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. Tồi tệ hết mức. Bài làm sai bét . Công việc nát bét. (Kết …
“Bét” là trạng thái thấp nhất hoặc kém nhất trong một loạt các mức độ.
'bét' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'bét' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: last, mite, tick. Câu ví dụ: Nhưng trong cuộc thử nghiệm, nó đứng bét. ↔ But in …
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bét' trong tiếng Việt. bét là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
bét tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ bét trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ bét trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong …
Bài viết được đề xuất: